Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chia tay


se séparer
Lúc chia tay nhau
au moment de se séparer
(nghĩa xấu) se partager
Chúng nó chia tay nhau đồ ăn cắp
ils se sont partagés les objets volés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.